Ngày áp dụng: 23/10/2025
Phạm vi: Toàn hệ thống WORAA/TOKOO – giao và lắp đặt TV & đồ gia dụng tại HN/HP/HCM.
Mục tiêu: Đảm bảo đến trong khung hẹn (on‑time) ≥ 98%, hạn chế trễ > 15’2%, NPS ≥ 70.


1) Định nghĩa & Chỉ số


2) Tổ chức & Phân quyền

RACI: R = Thực hiện • A = Chịu trách nhiệm cuối • C = Tham vấn • I = Nhận thông tin.


3) Năng lực (Capacity) & Quy tắc nhận lịch


4) Quy trình theo thời gian

4.1. T‑1 (Trước ngày lắp) – Khóa lịch & Soạn hàng

  1. 20:00: Điều phối khóa lịch ngày mai; gọi/Zalo xác nhận khung + yêu cầu mặt bằng (điện, thang máy, vị trí treo).
  2. Kho soạn hàng: kiểm thùng, scan serial, pick phụ kiện (giá treo, nở, dây, ốc, băng dính).
  3. Dán tem đơn + checklist; chuẩn bị bộ dụng cụ an toàn.
  4. ETA sơ bộ theo khoảng cách & loại việc; cập nhật lên Dispatch Board.

4.2. Day‑0 (Ngày lắp) – Thực thi & Thông báo

  1. T‑90’: Đội nhận hàng & dụng cụ; chụp ảnh trước khi rời kho.
  2. T‑60’: Gọi xác nhận đến khách: “đến trong 60 phút” (mẫu ở mục 6).
  3. T‑15’: Cập nhật ETA lần 2 trên board; nếu dự kiến trễ >15’ → kích hoạt kịch bản trễ (mục 7).
  4. Tại nhà KH: kiểm tra mặt bằng; lắp đặt theo Checklist kỹ thuật (mục 5); ảnh trước/sau; biên bản nghiệm thu.
  5. Thu tiền (nếu COD); cập nhật trạng thái đơn Hoàn thành.

4.3. T+1 (Sau lắp 24–48h) – Chăm sóc & Báo cáo

  1. Gọi CSAT (1 câu) + nhắc giữ hóa đơn & tem serial.
  2. Nếu có phàn nàn → mở ticket; hẹn lịch xử lý trong 48h.
  3. Điều phối tổng hợp Pareto nguyên nhân trễ; gửi báo cáo ngày 21:30.

5) Checklist kỹ thuật & Dụng cụ

5.1. Checklist lắp đặt

5.2. Bộ dụng cụ tối thiểu


6) Mẫu tin nhắn/điện thoại

6.1. Gọi T‑60’

WORAA chào anh/chị [Tên]! Đội kỹ thuật sẽ đến trong 60 phút để lắp [Model]. Anh/chị giúp chuẩn bị vị trí lắp và lối vào nhé ạ.

6.2. Cập nhật T‑15’

Đội kỹ thuật còn 15 phút sẽ đến. Nếu cần điều chỉnh, anh/chị nhắn giúp em.

6.3. Xác nhận lịch (T‑1)

Lịch giao–lắp [hh:mm – dd/mm] trong khung [09–12/12–15/15–18]. Kỹ thuật sẽ gọi trước 30–60 phút. Cần hỗ trợ: 0988 009926.


7) Kịch bản khi có nguy cơ trễ

“WORAA xin lỗi anh/chị, đội kỹ thuật đang kẹt tuyến, dự kiến đến [hh:mm] (muộn khoảng [xx] phút). Bên em giảm phí lắp/ tặng dây HDMI để bù. Anh/chị có thuận lịch này không ạ?”


8) Tình huống thường gặp & Cách xử lý


9) Báo cáo & Họp


10) Dispatch Board – mẫu bảng điều phối (để triển khai ngay)

Cột bắt buộc:
Ngày | Chi nhánh | Mã đơn | Tên KH | SĐT | Địa chỉ | Ghim Maps | Loại việc (Treo/Tủ/Đi dây) | Độ khó (1–3) | Khung (09–12/12–15/15–18) | Đội | ETA-1 (T‑60’) | ETA-2 (T‑15’) | On‑time (Y/N) | Lý do trễ | Ảnh trước | Ảnh sau | Ký nhận | Thu tiền (COD/CK) | Ghi chú

Quy tắc nhập:


11) Thưởng – Phạt & Audit


12) Phụ lục

12.1. Danh mục lý do trễ (chuẩn hóa)

12.2. Biên bản nghiệm thu (mẫu tắt)

12.3. Quy ước ghi chú đơn

[Treo/Tủ]-[Loại tường]-[Cao cm]-[Dây gọn/Ốp/Ống]-[Chung cư/Thang máy]
Ví dụ: Treo-Bê tông-120-Đi dây gọn-Chung cư HH4B có thang máy


13) Quản trị phiên bản

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *