Ngày áp dụng: 23/10/2025
Phạm vi: WORAA/TOKOO – bán lẻ điện tử & gia dụng (trọng tâm TV + phụ kiện).
Mục tiêu: Tạo dòng khách ổn định → đơn hàng lợi nhuận dương; kiểm soát chi phí theo MER/ROAS; tăng AOV và tái mua.
1) Nguyên tắc & mục tiêu số
- North Star: Doanh thu thuần và MER ≥ 3.0 (Doanh thu/Chi phí marketing).
- ROAS mục tiêu:
- Google PMax/Shopping: ≥ 500%
- Google Search Non‑brand: ≥ 300%
- Meta Conversion/Remarketing: ≥ 400%
- CAC ≤ 20% AOV; AOV mục tiêu: TV ≥ 10,5 triệu; set‑up upsell phụ kiện ≥ 800k/đơn.
- CVR site: ≥ 1.2% (desktop), ≥ 1.5% (mobile với CTA sticky).
- Ưu tiên kênh có ý định mua (Google) và tối ưu remarketing (Meta/Zalo) theo SKU.
2) Hạ tầng Tracking & Dữ liệu (Day 0)
Bắt buộc trước khi chạy tiền.
2.1. Sơ đồ tracking
- GTM Web (container:
GTM-WORAA-WEB) gắn toàn site. - GA4: Bật Enhanced Measurement; E‑commerce (view_item, add_to_cart, begin_checkout, purchase).
- Google Ads: import chuyển đổi từ GA4 + gọi điện (call extension/call from website).
- Meta Pixel + CAPI (qua GTM hoặc gateway của plugin): events ViewContent, AddToCart, InitiateCheckout, Purchase (tham số
content_ids= SKU,value= số tiền VND). - Zalo OA: gắn Zalo Chat SDK; gắn event click/lead.
- Google Search Console: xác minh & sitemap.
- Google Merchant Center: nguồn feed sản phẩm từ WooCommerce.
2.2. Chuẩn đặt tên & UTM
- UTM chuẩn:
utm_source/utm_medium/utm_campaign/utm_content/utm_term. - Quy ước chiến dịch:
KhuVuc | DanhMuc | Kênh | MụcTiêu | YYYYQx
Ví dụ:HN | TV-Xiaomi | SRCH | Conv | 2025Q4 - UTM ví dụ:
utm_source=google&utm_medium=search&utm_campaign=HN_TV-Xiaomi_SRCH_Conv_2025Q4&utm_term=tv xiaomi 55 inch
2.3. Checklist kỹ thuật
- GA4 nhận purchase với
value,currency: VND - Google Ads & Meta đều có Purchase (match rate CAPI ≥ 80%)
- Piped events: price, SKU, brand, category
- Call tracking: số hotline động theo nguồn (nếu có)
- Merchant Center: feed xanh, không lỗi policy
- PageSpeed mobile ≥ 70; CTA và sticky order bar hoạt động
3) Kênh & phễu (Funnel)
TOFU – Nhận biết
- Video ngắn (Meta), bài PR địa phương, KOL review TV/robot.
- SEO: bài tư vấn kích thước/ khoảng cách xem, so sánh dòng TV.
MOFU – Cân nhắc
- Google Search non‑brand theo intent: tivi xiaomi 55 inch, mini led, treo tường…
- PMax/Shopping với feed đầy đủ (giá, khuyến mãi, đánh giá).
- Remarketing view_item → collection theo model/brand.
BOFU – Chốt đơn
- Search thương hiệu + SKU, DSA landing theo chi nhánh.
- Meta DPA (catalog sales) + ưu đãi 48h; Zalo OA nhắn lịch gọi tư vấn/đo đạc.
- Ưu tiên điện thoại/Zalo trên landing (click‑to‑call, chat sticky).
Retention – Tái mua/GTHB
- Kịch bản CRM 7–30–90 ngày: upsell soundbar, giá treo, gói vệ sinh, bảo hành mở rộng.
- Zalo Broadcast/Email: hướng dẫn sử dụng, thủ thuật Google TV, lịch bảo trì.
4) Quy trình vận hành theo chu kỳ
4.1. Chu kỳ Tháng (T‑7 → T+2)
- Nghiên cứu & kế hoạch (T‑7): nhu cầu theo mùa, tồn kho trọng điểm, ngân sách; chốt SKU hero mỗi khu vực (HN/HP/HCM).
- Lịch nội dung: 12–16 assets (ảnh 1:1/4:5, video ≤ 15–30s, banner web) + 4 bài SEO.
- Thiết lập chiến dịch (T‑2): tạo mới/dup, đặt ngân sách, lịch start 08:00.
- Chạy & tối ưu (T0→T+30): nhịp Daily/Weekly (mục 5).
- Báo cáo tháng (T+2): MER, ROAS, CAC, AOV, CVR; chiến thắng/thất bại; quyết định scale/hold/kill.
4.2. Chu kỳ Tuần
- Thứ 2: tổng hợp số tuần trước; cập nhật tồn kho/sản phẩm đẩy.
- Thứ 3–5: test A/B creative, tiêu đề, từ khóa.
- Thứ 6: đẩy remarketing cuối tuần; mini‑sale 48h.
- Chủ nhật: kiểm tra tracking, chi phí – doanh thu, chuẩn bị lịch tuần mới.
5) Tối ưu chiến dịch (Runbook)
5.1. Google Ads
- Search non‑brand: chia nhóm Generic/Model/Problem; match type Exact + Phrase; RSA 4–8 tiêu đề, 2–4 mô tả; negatives theo tuần.
- PMax/Shopping: tách campaign theo DanhMục/Khung giá/Khu vực; ưu tiên SKU có tồn; asset nhóm theo brand; giữ ngân sách ổn định 5–7 ngày trước khi đánh giá.
- Bidding: bắt đầu Maximize ConvValue with ROAS target thấp → tăng dần; đủ dữ liệu mới set tROAS.
- Tín hiệu đối tượng: Remarketing, search term list, visit store.
5.2. Meta Ads
- Cấu trúc CBO: 1–2 campaign Conversion (Purchase) + 1 Retarget (7–30d).
- Ad set: Broad + Interest theo TV/điện tử + Local radius từng chi nhánh.
- Creative: 70% UGC/đời sống (treo tường đẹp, hộ gia đình), 30% infocard (giá + quà); video 6–15s; subtitle lớn.
- DPA: Catalog theo brand/SKU; ưu đãi 48h, free lắp cơ bản; exclusion: người đã mua 30d.
- Tối ưu: Giữ ad thắng ≥ 3x CPA tốt hơn median; kill sau 1,5–2k impressions nếu CTR<0,8% và ATC/PUR kém.
5.3. SEO & Content
- Trang danh mục theo thành phố: Tivi Xiaomi Hà Nội/ Hải Phòng/ HCM (schema + địa chỉ + giờ làm + hotline).
- Bài so sánh/“cách chọn”: 2–4 bài/tháng; cấu trúc FAQ; internal link đến SKU hero.
- Kỹ thuật: Core Web Vitals, breadcrumbs, JSON‑LD Product, review aggregate; sitemap sạch.
6) SLA báo cáo & tần suất kiểm tra
- Daily (11:00 & 20:30): chi phí theo kênh, doanh thu, ROAS/MER, lỗi feed/tracking.
- Weekly (Thứ 2): bảng tóm tắt: chi phí, doanh thu, ROAS theo chiến dịch; top search terms; top creative.
- Monthly: tổng hợp + quyết định ngân sách; dừng danh mục không hiệu quả; mở test mới.
7) Biểu mẫu & Template
7.1. Naming convention (copy‑paste)
[KV] | [DanhMuc/SKU] | [Kênh] | [MucTieu] | [Thang/Quy]
Ví dụ Google Search: HN | TV-Xiaomi-55 | SRCH | Conv | 2025Q4
Ví dụ PMax: HP | TV-Samsung | PMAX | Sales | 2025-11
Ví dụ Meta: HCM | TV-MiniLED | META | Purchase | 2025-11
7.2. UTM builder (chuẩn)
utm_source={{google|facebook|zalo}}
utm_medium={{search|pmax|display|cpc|social|remarketing}}
utm_campaign={{KV}}_{{DanhMuc/SKU}}_{{Kenh}}_{{MucTieu}}_{{2025Q4}}
utm_content={{CreativeID|USP|Deal}}
utm_term={{tu-khoa}}
7.3. Creative brief (mẫu tắt)
- Mục tiêu: (Awareness/Conv/Remarketing)
- Đối tượng: (KV, độ tuổi, sở thích, thiết bị)
- Thông điệp chính (USP): Giá tốt – Giao nhanh – Lắp gọn – Bảo hành hãng
- Offer: Free lắp cơ bản + quà Ốc treo + vận chuyển nội thành
- Định dạng: 1080×1350, 1080×1080, 1920×1080; video 6–15s
- CTA: Mua ngay / Gọi 0988 009926 / Chat Zalo
- Deadline: …
- Người phụ trách: …
7.4. Lịch nội dung (khung tuần)
- T2: Tips chọn TV theo diện tích phòng (SEO + FB)
- T3: Deal nổi bật tuần (PMax asset + FB post)
- T5: Case treo tường đẹp (UGC + Reels)
- T7: So sánh 2 mẫu hot (Blog + Reels + Email/Zalo)
8) Playbook theo kịch bản
8.1. Khai trương/Đẩy chi nhánh (HN/HP/HCM)
- Geo radius 8–12km; ưu đãi nội thành 48h; video kho, đội lắp thực chiến.
- Local SEO: GMB cập nhật ảnh, bài đăng tuần; 20 review đầu tiên.
8.2. Sự kiện 11.11/12.12/Tết
- Pre‑heat 5–7 ngày (view content), drop price 48–72h, remarketing giỏ hàng.
- Bảo đảm tồn kho + đội lắp tăng ca; banner đồng bộ web – ads – Zalo.
8.3. Flash sale SKU
- Trang đích riêng: giá niêm yết/giá flash, countdown, hotline, chính sách lắp đặt rõ.
- Meta DPA + Search exact SKU + Zalo broadcast khu vực tồn.
9) Phân bổ ngân sách gợi ý (khởi điểm)
- Google PMax/Shopping: 40%
- Google Search Non‑brand/Brand: 30%
- Meta Conversion + DPA: 25%
- Testing/Experiment (TikTok/Zalo/YouTube): 5%
Điều chỉnh hàng tuần theo MER và sức kéo tồn kho.
10) Quản trị rủi ro & sự cố
- Feed đỏ/thiếu giá: dừng PMax; sửa feed; gửi lại và chỉ mở khi green.
- Rơi purchase: kiểm tra container GTM, consent, trùng ID; fallback CAPI.
- Chi phí leo/ROAS rơi: giảm tROAS/budget 20–30%, đóng creative mệt, mở nhóm từ khóa/sản phẩm thắng.
- Trang chậm: tắt JS dư, bật cache, nén ảnh WebP, lazy‑load; kiểm tra đứt CTA.
11) KPI & Báo cáo mẫu
- Spend / Revenue / ROAS / MER
- Sessions / CVR / AOV / CAC
- Google: Impr, CTR, CPC, Conv, ConvValue, tROAS
- Meta: Reach, CTR, ATC, IC, PUR, Cost/PUR, ROAS
- SEO: Clicks, Impr, Top queries, Top pages
- CRM: Tỉ lệ gọi lại ≤ 15’, tỉ lệ hẹn giao, NPS
12) Phụ lục
12.1. Kích thước sáng tạo chuẩn
- FB/IG: 1080×1350 (ưu tiên), 1080×1080, 1920×1080; video 6–15s, <20MB.
- Google: 1200×1200, 1200×628, 1080×1920 (video); logo 1200×1200.
- Banner web: hero 1920×700 (có safe area mobile), card sản phẩm 1:1.
12.2. SEO checklist (trang danh mục tỉnh/thành)
- Title < 60 ký tự, có thành phố + thương hiệu.
- H1 rõ ràng; mô tả 150–160 ký tự; schema LocalBusiness + Product.
- Địa chỉ + giờ làm + hotline; block “Lý do chọn WORAA/TOKOO”.
- FAQ 4–6 mục; internal link về SKU hero & trang chi nhánh.
12.3. Script Zalo/Inbox sau khi khách tương tác
WORAA chào anh/chị [Tên]! Em thấy anh/chị quan tâm [Model]. Bên em có thể giao – lắp trong ngày tại [khu vực]. Anh/chị cho em xin thời gian thuận tiện để đội kỹ thuật qua khảo sát/treo giúp ạ?
Quy ước RACI (Marketing):
- Owner kênh: Digital Lead (A), Thực thi: Media/Content (R), Kho & CSKH (C), Tài chính (I).
- SLA: Báo cáo Daily 11:00 & 20:30; Weekly Thứ 2; Monthly T+2.